MSY/MUY-JP13VF
- Công suất: 12000 BTU
- Loại máy: Một chiều
- Model máy: MSY/MUY-JP13VF
- Giá bán: Liên hệ (Giá bao gồm VAT, chưa bao gồm công lắp đặt, vật tư)
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
Các công suất Máy Điều hòa Mitsubishi Electric
- Máy Điều hòa Mitsubishi Electric 9.000BTU
- Máy Điều hòa Mitsubishi Electric 12.000BTU
- Máy Điều hòa Mitsubishi Electric 18.000BTU
- Máy Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU
Tính năng Mitsubishi Electric 12000 BTU 1 chiều inverter MSY/MUY-JP13VF
Màng lọc Catechin Trà xanh có lợi cho sức khỏe
Catechin là dẫn chất được phát hiện trong lá trà xanh, có cả hai khả năng là chống vi rút và chống oxy hóa. Thêm vào đó, Catechin còn có đặc tính khử mùi đáng ngạc nhiên. Đó là lý do Mitsubishi Electric sử dụng hợp chất này trong các màng lọc máy điều hòa không khí.
Màng lọc này không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn ngăn chặn sự phát tán vi khuẩn và vi rút trong phòng. Các màng lọc này rất dễ tháo rời và hiệu quả khử mùi có thể kéo dài đến trên 10 năm nếu được lau chùi thường xuyên.
Tất cả các sản phẩm treo tường đều được trang bị màng lọc Catechin trà xanh (Green Tea Catechin Filter).
Chế độ Econo Cool - Chức năng tiết kiệm điện
ính năng kiểm soát nhiệt độ thông minh Econo Cool khiến bạn hài lòng khi cho phép cài đặt nhiệt độ cao thêm 2 độ hơn mức quy định.
Điều này có nghĩa là, tính năng Econo Cool có khả năng để cơ thể cảm nhận mức độ lạnh ở 25oC trong khí thực tế nhiệt độ được cài đặt là 27oC. Bằng cách này, mặc dù nhiệt độ được điều chỉnh cao hơn mức bạn yêu cầu là 2 độ, cơ thể bạn vẫn cảm nhận 25oC.
Và kết quả là bạn vừa tiết kiệm được 20% năng lượng điện, vừa tận hưởng nhiệt độ lạnh ở mức mong muốn.
Điều hòa Mitsubishi
Rễ lau chùi
IconDễ lau chùi
Với thiết kế nắp máy dễ tháo rời, sản phẩm mới này cho phép bạn dễ dàng lau chùi bên trong máy. Các cánh quạt điều gió được mở dễ dàng mà không cần đến những dụng cụ đặc biệt, giúp bạn lau chùi máy nhanh hơn.
IconMàng lọc Catechin
Mang lại một bầu không khí "khỏe mạnh" ở mức cao. Màng lọc tiêu chuẩn Catechin với hiệu quả khử mùi và chống vi rút, cung cấp nguồn khí sạch và có lợi cho sức khỏe.
IconHệ thống lọc khí Catechin Plus
Nhằm mang lại một bầu không khí trong lành và khỏe mạnh, màng lọc Hybrid Catechin Filter bền bỉ được chứng thực với khả năng khử mùi, kháng khuẩn và chống vi rút. Song song đó, hiệu quả thu tóm bụi cũng gia tăng gấp đôi nhờ màng lọc kép Double Air Purifying Filter.
IconVận hành siêu êm
Thậm chí còn yên lặng hơn cả tiếng thì thầm! Công nghệ tiên tiến của Mitsubishi Electric đã tạo nên máy điều hòa không khí vận hành êm đến không ngờ, phù hợp với mỗi gian phòng trong gia đình và trong cả môi trường làm việc.
IconChế độ Econo Cool tiết kiệm điện
Tính năng tự động điều chỉnh hướng luồng gió thổi theo nhiệt độ tại hệ thống thông khí. Khả năng này cho phép cài đặt nhiệt độ cao thêm 2 độ mà bạn vẫn cảm nhận được độ lạnh mong muốn, đồng thời vừa tiết kiệm được 20% năng lượng điện, vừa tận hưởng nhiệt độ lạnh ở mức mong muốn. (Nhiệt độ cài đặt tăng thêm 1oC sẽ tiết kiệm 10% điện)
Icon Làm mát cực nhanh
Hệ thống tự động Powerful Cool - Chỉ cần một nút nhấn sẽ bảo đảm làm lạnh rất nhanh chóng. Tốc độ nhanh này tạo ra luồng thổi mạnh hơn 10% so với tốc độ "high fan", có khả năng làm lạnh căn phòng trong chưa đầy 15 phút và sau đó tự động trở lại chế độ cài đặt thông thường.
IconTự khởi động lại
Chức năng này cho phép máy tự động quay lại chế độ cài đặt ban đầu trong trường hợp bị ngắt điện đột ngột. Bạn có thể tiếp tục được ngủ ngon mà không cần thức dậy để mở lại máy điều hòa không khí.
IconChế độ điều chỉnh quạt điều gió
Năm hướng thổi khác nhau sẽ đáp ứng mỗi yêu cầu làm lạnh trong phòng. Hơn nữa, chế độ đảo điều khiển các hướng gió thổi đến mỗi góc phòng, tiết kiệm được điện năng và giảm làm lạnh ở những nơi không cần thiết. Khi tắt, nắp hệ thống thông khí sẽ tự động đóng lại rất nhẹ nhàng.
IconCài đặt thời gian 24 tiếng
Việc cài đặt giờ bật/tắt có thể thực hiện cùng một lúc sau khi cài 10 phút và hiệu trong suốt 24 tiếng trong ngày.
Icon Chế độ hút ẩm
IconChế độ tự động
Tính năng cải tiến này sẽ tự động điều chỉnh góc độ luồng thổi, giúp đạt được nhiệt độ lý tưởng trong khoảng thời gian ngắn nhất.
IconChức năng tự chẩn đoán sự cố
Trong trường hợp xảy ra sự cố, đi ốt LED sẽ phát sáng, giúp phát hiện chính xác điểm cần kiểm tra.
IconGiải pháp chống ăn mòn
Mỗi vỏ máy dàn nóng đều được ứng dụng kỹ thuật chống ăn mòn đặc biệt.
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Electric 12000 BTU 1 chiều inverter MSY/MUY-JP13VF
Thông tin chung | |
Indoor Model Number |
MS-H18VC -V1 |
Outdoor Model Number |
MS-H18VC -V1 |
Btu / h |
17 |
EER [Btu/hW] |
10.38 |
Hút ẩm | |
L / h |
2.3 |
Pt / h |
|
Lưu không khí (Indoor / Hi) | |
m3/min |
14.6 |
ft3/min |
|
Độ ồn ( dB ) | |
Trong nhà |
33/48 |
Ngoài trời |
|
Kích thước sản phẩm C*R*S ( mm ) | |
Trong nhà |
780*210*298 |
Ngoài trời |
800*285*550 |
Trọng lượng ( kg ) | |
Trong nhà |
16 |
Ngoài trời |
55 |
Tính năng kỹ thuật | |
ống môi chất lỏng mm |
6.35 |
ống môi chất ga mm |
15.88 |
Độ dài tối đa ống ga |
30m |
Điện áp |
220 - 240V |
Dòng điện |
12.3 – 12.4 |
Công suất tiêu thụ |
2.600 – 2.680 |
|
|