Điều hòa âm trần Midea 18000 BTU 2 chiều MCA3-18HRN1

MCA3-18HRN1


  • Công suất: 18.000 BTU
  • Loại máy: Hai chiều
  • Model máy: MCA3-18HRN1
  • Giá bán: Liên hệ (Giá bao gồm VAT, chưa bao gồm công lắp đặt, vật tư)
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Xuất xứ: Việt Nam
Hotline: VP: 02435149453 Kinh doanh 1: 0988257667 Kinh doanh 2: 0916668757 Kinh doanh3: 0912369286

Các công suất Điều hòa Âm trần Midea


Tính năng Điều hòa âm trần Midea 18000 BTU 2 chiều MCA3-18HRN1

dieu hoa midea

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Midea 18000 BTU 2 chiều MCA3-18HRN1

THÔNG  SỐ CHUNG

 

Dàn lạnh

MCC-18HR

 

Dàn nóng

 

 

Loại

1  chiều

 

Inverter/Non-inverter

 Non – Inverter

 

Công suất chiều lạnh (Kw)

 

 

Công suất chiều lạnh (Btu)

 18,000 BTU

 

Công suất chiều nóng (Kw)

 

 

Công suất chiều nóng (Btu)

 

 

EER chiều lạnh (Btu/hW)

 

 

EER chiều nóng (Btu/hW)

 

 

Thông số điện pha (1/3)

 1 pha

 

Thông số điện hiệu điện thế (V)

 220 – 240

 

Thông số dòng điện chiều lạnh (A)

 

 

Thông số dòng điện chiều nóng (A)

 

 

Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h)

 

 

Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)

 

 

COP chiều lạnh (W/W)

 

 

COP chiều nóng (W/W)

 

 

Phát I-on

 Non

 

Hệ thống lọc không khí


 

DÀN LẠNH

 

Màu sắc dàn lạnh

Trắng

 

Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút)

 

 

Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)

 

 

Khử ẩm (L/h)

 

 

Tốc độ quạt

 

 

Độ ồn chiều lạnh dB(A)

 

 

Độ ồn chiều nóng dB(A)

 

 

Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm)

 

 

Trọng lượng (kg)

 

 

DÀN NÓNG

 

Màu sắc dàn nóng

 

 

Loại máy nén

 

 

Công suất mô tơ (W)

 

 

Môi chất lạnh

 R-22 

 

Độ ồn chiều lạnh dB(A)

 

 

Độ ồn chiều nóng dB(A)

 

 

Kích thước (C x R x S) mm

 

 

Trọng lượng (kg)

 

 

Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB)

 

 

Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB)

 

 

Đường kính ống lỏng (mm)

 

 

Đường kính ống gas (mm)

 

 

Đường kính ống xả (mm)

 

 

Chiều dài đường ống tối đa (m)

 

 

Chênh lệch độ cao tối đa (m)

  

Midea