Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09TL ga R410A

NS - C09TL


  • Công suất: 9.000 BTU
  • Loại máy: Một chiều
  • Model máy: NS - C09TL
  • Giá bán: 4.500.000 (Giá bao gồm VAT, chưa bao gồm công lắp đặt, vật tư)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Xuất xứ: Việt Nam
Hotline: VP: 02435149453 Kinh doanh 1: 0988257667 Kinh doanh 2: 0916668757 Kinh doanh3: 0912369286

Các công suất Máy Điều hòa Nagakawa


Tính năng Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09TL ga R410A

Màn hình led ẩn lớn: Mặt hình phẳng hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh.

Xuất xứ Indonesia, thoát nước linh hoạt hai bên: Giúp thoát nước máy lạnh tối đa, khắc phục tình trạng nước rò rỉ, thoát ra sàn nhà, trần nhà

Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm: Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết.

Môi chất mới R410A: Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.

Chế độ vận hành khi ngủ: Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình

Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí trong lành, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình.

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09TL ga R410A

STTThông số kỹ thuậtĐơn vịNS-C09TL
1Năng suấtLàm lạnhBtu/h9,000
Sưởi ấmBtu/h
2Công suất điện tiêu thụLàm lạnhW850
Sưởi ấmW
3Dòng điện làm việcLàm lạnhA4.0
Sưởi ấmA
4Dải điện áp làm việcV/P/Hz206~240/1/50
5Lưu lượng gió cục trong (cao)m3/h470
6Hiệu suất năng lượng (EER)W/W3.2
7Năng suất tách ẩmL/h1
8Độ ồnCục trongdB(A)32
Cục ngoàidB(A)48
9Kích thước thân máy (RxCxS)  
Cục trongmm782x250x196
Cục ngoàimm600x500x232
10Khối lượng tịnh  
Cục trongkg8
Cục ngoàikg22
11Môi chất lạnh sử dụngR410A
12Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏngmmF6.35
HơimmF9.52
13Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩnm5
Tối đam15
14Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đam5

Nagakawa