Máy lạnh Daikin 24000 BTU 2 chiều inverter
- Công suất: 24.000 BTU
- Loại máy: Hai chiều
- Model máy: FTHF71RVMV/RHF71RVMV
- Giá bán: 30.600.000 (Giá bao gồm VAT, chưa bao gồm công lắp đặt, vật tư)
- Bảo hành: 12 tháng toàn máy và 04 năm với máy nén
- Xuất xứ: Thái Lan
Các công suất Máy Điều hòa Daikin
- Máy Điều hòa Daikin 9.000BTU
- Máy Điều hòa Daikin 12.000BTU
- Máy Điều hòa Daikin 18.000BTU
- Máy Điều hòa Daikin 24.000BTU
- Máy Điều hòa Daikin 21.000BTU
Tính năng Daikin FTHF71RVMV/RHF71RVMV 24000 BTU 2 chiều inverter
Kiểu dáng sang trọng
Điều Hòa Daikin FTHF71RVMV 24.211 BTU 2 Chiều Conada thiết kế mới mẻ với kiểu dáng sang trọng, kết hợp nhiều tính năng ưu việt mang đến cho bạn cuộc sống thoải mái và tiện nghi.
Công suất 24.211BTU
Điều hòa Daikin có công suất 24.211BTU với nhiều tính năng tiên tiến giúp làm mát hay sưởi ấm không gian nhanh chóng phòng ngủ hoặc phòng khách có diện tích khoảng 35 mét vuông.
Công nghệ Inverter
Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, điều hòa Inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn so với điều hòa không inverter.Vì vậy hằng tháng chi phí tiền điện của bạn được tiết kiệm cách đáng kể.
Mắt thần thông minh
Daikin FTHF71RVMV trang bị mắt thần thông minh Econo giúp găn ngừa lãng phí điện năng bằng cảm biến hồng ngoại để dò tìm sự chuyển động của người trong phòng.
Luồng gió Coanda
Hiệu ứng luồng gió thoải mái Coanda đưa luồng gió hướng lên cao, luồng gió được làm lạnh ở phía gần trần, và sau đó phủ xuống bên dưới, giảm gió lạnh thổi trực tiếp vào người tạo ra môi trường mát mẻ, dễ chịu. Luồng gió có thể thổi xa lên tới 9m.
Bật tắt máy tự động
Với chức năng bật tắt máy tự động, bạn có thể cài đặt thời gian chạy hoặc dừng điều hòa bất cứ khi nào trong khoảng thời gian là 24 giờ. Bạn sẽ quên đi nỗi lo thức giấc nửa đêm vì lạnh, giấc ngủ của bạn ngon hơn và sâu hơn.
Sử dụng Gas R- 32 làm lạnh sâu
Kháng khuẩn khử mùi
Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Thông số kỹ thuật Daikin FTHF71RVMV/RHF71RVMV 24000 BTU 2 chiều inverter
Công suất | Làm lạnh Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
kW | 7.1 (2.1- 7.5) | |
Btu/h | 24,200 (7,200 -25,600) |
|||
Sưởi Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
kW | 7.1(2.1-7.5) | ||
Btu/h | 24,200 (7,200- 25,600) |
|||
Nguồn Điện | 1 Pha,220-240V, 50Hz | |||
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 10.9 |
Sưởi | 10.9 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
W | 2,370(700 ~2,500) |
Sưởi | 2,370(700 ~2,500) | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5.50 | |
DÀN LẠNH | FTHF71RVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió( Cao) | Làm lạnh | m3/min (cfm) |
21.0(710) | |
Sưởi | 21.5(759) | |||
Tốc độ quạt | 5 Bước, êm và tự động | |||
Độ ồn (Cao/ trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) |
Làm lạnh | dB(A) | 46/42/37/31 | |
Sưởi | 46/42/37/34 | |||
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 295x 990 x 266 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
DÀN NÓNG | RHF71MVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Mày nén Swing loại kín | ||
Môi chất lạnh | Công suất mô tơ | W | 1,300 | |
Loại | R32 | |||
Khối lượng nạp | kg | 1.05 | ||
Độ ồn (Cao/ Yên tĩnh) |
Làm lạnh | dB(A) | 51/45 | |
Sưởi | dB(A) | 52/46 | ||
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng máy | kg | 39 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Sưởi | °CDB | 2.0 đến 20.0 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Hơi | Ø15.9 | |||
Ống nước xả | Ø16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệnh độ cao tối đa | 20 |