Tủ đứng Daikin 1 chiều 50000BTU FVGR05NV1/RUR05NY1

FVGR05NV1-RUR05NY1


  • Công suất: 50.000
  • Loại máy: Một chiều
  • Model máy: FVGR05NV1/RUR05NY1
  • Giá bán: Liên hệ (Giá bao gồm VAT, chưa bao gồm công lắp đặt, vật tư)
  • Bảo hành: 12 tháng toán máy và 04 năm với máy nén
  • Xuất xứ: Thái Lan
Hotline: VP: 02435149453 Kinh doanh 1: 0988257667 Kinh doanh 2: 0916668757 Kinh doanh3: 0912369286

Các công suất Điều hòa Cây Daikin


Tính năng Tủ đứng Daikin 1 chiều 50000BTU FVGR05NV1/RUR05NY1

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Thông số kỹ thuật Tủ đứng Daikin 1 chiều 50000BTU FVGR05NV1/RUR05NY1

Loại điều hòa
  • 1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
  • R410a
Xuất xứ
  • Thái Lan
Công suất lạnh(BTU) 1,3
  • 50.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
  • 14.7
Điện năng tiêu thụ (KW)1
  • 5.5
Điện nguồn
  • 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
  • Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
  • 59/54/50
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
  • 1870x750x510
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
  • 90
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
  • 59/60
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
  • 1345x900x320
Khối lượng dàn nóng (Kg)
  • 92

Chú ý:

1Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau:
Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, 19,5 độ CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35 độ CDB. Chiều dài ống gas tương đương 5m
2Độ ồn được đo trong điều kiện trong phòng cách âm, theo tiêu chuẩn và thông số JIS
Trong quá trình hoạt động giá trị này có thể cao hơn do điều kiện môi trường xung quanh
3Năng suất bao gồm nhiệt của quạt dàn lạnh

Daikin